Có 2 kết quả:

吊死问疾 diào sǐ wèn jí ㄉㄧㄠˋ ㄙˇ ㄨㄣˋ ㄐㄧˊ弔死問疾 diào sǐ wèn jí ㄉㄧㄠˋ ㄙˇ ㄨㄣˋ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to grieve for the sick and the dying
(2) to show great concern for people's suffering

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to grieve for the sick and the dying
(2) to show great concern for people's suffering

Bình luận 0